STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Club Gimnàstic Manresa Youth | Espanyol Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Espanyol Barcelona Youth | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | FC Barcelona U18 | Lazio Youth | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Lazio Youth | Lazio | - | Ký hợp đồng |
22-08-2022 | Lazio | Ternana | 0.33M € | Cho thuê |
23-01-2023 | Ternana | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2023 | Lazio | Real Oviedo | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Real Oviedo | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2023 | Lazio | Real Valladolid | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Real Valladolid | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Lazio | Real Valladolid | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 20-12-2024 20:00 | Girona FC | 3-0 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-12-2024 20:00 | Real Valladolid CF | 1-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 20:00 | Real Valladolid CF | 0-5 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2024 20:00 | Getafe | 2-0 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 17:30 | Real Valladolid CF | 1-1 | Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2024 13:00 | CA Osasuna | 1-0 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2024 12:00 | Real Valladolid CF | 1-2 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2024 19:00 | Deportivo Alavés | 2-3 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 15:00 | Spain U21 | 6-0 | Malta U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2024 18:30 | Spain U21 | 4-3 | Kazakhstan U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 20/21 |