STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Independiente del Valle U20 | Independiente del Valle B | - | Ký hợp đồng |
06-03-2020 | Independiente del Valle B | Independiente Juniors | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Independiente Juniors | Independiente del Valle B | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2020 | Ind. Jrs. | Independiente B | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2023 | Independiente del Valle | Bahia | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2023 | Bahia | Independiente del Valle | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Independiente del Valle | Bahia | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2024 | Bahia | Lens | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Lens | Bahia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Bahia | Lens | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 08-12-2024 14:00 | RC Lens | 2-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-11-2024 19:45 | Stade DE Reims | 0-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 19-11-2024 23:00 | Colombia | 0-1 | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 16:00 | Paris Saint Germain | 1-0 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-10-2024 17:00 | AS Saint-Étienne | 0-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 15-10-2024 23:30 | Uruguay | 0-0 | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 15:00 | RC Strasbourg Alsace | 2-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-09-2024 17:00 | Stade Rennais FC | 1-1 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 10-09-2024 21:00 | Ecuador | 1-0 | Peru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-09-2024 13:00 | AS Monaco | 1-1 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Campeón Supercopa Ecuador | 1 | 23/24 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 22/23 |
Copa Sudamericana winner | 2 | 21/22 18/19 |
Campeón Copa Ecuador | 1 | 21/22 |
Ecuadorian champion | 1 | 21 |
U20 Copa Libertadores winner | 1 | 19/20 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |