STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
16-01-2015 | Liverpool U23 | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
16-02-2015 | Shrewsbury Town | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Liverpool U23 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
27-07-2017 | Liverpool | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
13-05-2018 | Heart of Midlothian | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2018 | Liverpool | Rochdale | - | Cho thuê |
31-12-2018 | Rochdale | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Liverpool | Free player | - | Giải phóng |
11-09-2019 | Free player | Arda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Arda | Ross County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 21-12-2024 15:00 | Ross County | 1-2 | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-12-2024 15:00 | Hibernian | 3-1 | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 08-12-2024 12:00 | Ross County | 0-3 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 15:10 | Ross County | 2-1 | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2024 15:00 | Dundee United | 3-0 | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-11-2024 15:00 | Saint Mirren | 0-0 | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-10-2024 19:45 | Ross County | 0-0 | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 06-10-2024 11:00 | Ross County | 1-2 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 28-09-2024 14:00 | Heart of Midlothian | 1-1 | Ross County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 21-09-2024 14:00 | Ross County | 3-3 | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 15/16 |
Europa League runner-up | 1 | 15/16 |