STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Reading FC Youth | Milton Keynes Dons U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Reading FC Youth | Milton Keynes Dons U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Milton Keynes Dons U18 | Augsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Augsburg U17 | FC Augsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Augsburg U17 | Augsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2017 | Augsburg U19 | FC Augsburg | - | Ký hợp đồng |
07-08-2019 | FC Augsburg | Southampton | 4M € | Cho thuê |
29-06-2020 | Southampton | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2020 | FC Augsburg | Fortuna Dusseldorf | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Fortuna Dusseldorf | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2021 | FC Augsburg | Lens | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 14-12-2024 18:00 | AJ Auxerre | 2-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 14:00 | RC Lens | 2-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-11-2024 19:45 | Stade DE Reims | 0-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 16:00 | RC Lens | 1-3 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 15:00 | Kazakhstan | 0-2 | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-11-2024 18:00 | RC Lens | 3-2 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 16:00 | Paris Saint Germain | 1-0 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-10-2024 19:00 | RC Lens | 0-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-10-2024 17:00 | AS Saint-Étienne | 0-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-08-2024 13:00 | RC Lens | 2-0 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |