STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Busan Sangri Elementary School | Geoje City Public SC U15 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Geoje City Public SC U15 | Busan Information High School | - | Ký hợp đồng |
06-01-2021 | Busan Information High School | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
14-07-2023 | Gangwon Football Club | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Celtic FC | 3-0 | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2024 15:00 | Celtic FC | 5-0 | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Celtic FC | 1-1 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 19:45 | Heart of Midlothian | 1-4 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Celtic FC | 3-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-10-2024 19:45 | Celtic FC | 2-0 | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2024 19:00 | Borussia Dortmund | 7-1 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 22-09-2024 14:00 | Celtic FC | 5-2 | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 18-08-2024 14:00 | Celtic FC | 3-1 | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 11-08-2024 11:30 | Hibernian | 0-2 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 1 | 23/24 |
Scottish cup winner | 1 | 23/24 |
WAFF West Asian U23 Championship winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Best young player | 1 | 22 |