STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | ESTAC Troyes Formation | ESTAC Troyes U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | ESTAC Troyes U17 | ESTAC Troyes U19 | - | Ký hợp đồng |
24-08-2014 | ESTAC Troyes U19 | Académica Coimbra U19 | - | Ký hợp đồng |
16-08-2015 | Académica Coimbra U19 | Sertanense FC | - | Ký hợp đồng |
06-08-2016 | Sertanense FC | Francavilla | - | Ký hợp đồng |
06-08-2017 | Francavilla | Carpi | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2018 | Carpi | Trapani | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Trapani | Carpi | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Carpi | Trapani | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2020 | Trapani | Spezia | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Spezia | Trapani | - | Kết thúc cho thuê |
06-10-2020 | Trapani | Spezia | - | Ký hợp đồng |
09-08-2023 | Spezia | Fiorentina | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2024 | Fiorentina | RC Lens | - | Cho thuê |
29-06-2025 | RC Lens | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 14-12-2024 18:00 | AJ Auxerre | 2-2 | RC Lens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 14:00 | RC Lens | 2-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-11-2024 19:45 | Stade DE Reims | 0-2 | RC Lens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 16:00 | RC Lens | 1-3 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 16:00 | Sudan | 0-0 | Angola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 19:00 | Angola | 1-1 | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 16:00 | Paris Saint Germain | 1-0 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-10-2024 19:00 | RC Lens | 0-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-10-2024 17:00 | AS Saint-Étienne | 0-2 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 15:00 | RC Strasbourg Alsace | 2-2 | RC Lens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Conference League runner up | 1 | 23/24 |