STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Olimpia Asunción U19 | Olimpia Asuncion | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Olimpia Asuncion | FC Basel 1893 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | FC Basel 1893 | Brondby IF | 0.067M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2023 | Brondby IF | Talleres Cordoba | 0.834M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-12-2024 22:30 | Talleres Cordoba | 1-3 | Club Atlético Newell's Old Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 08-12-2024 20:00 | Gimnasia La Plata | 0-1 | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 02-12-2024 22:45 | Talleres Cordoba | 1-0 | CA Huracan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 27-11-2024 00:15 | Club Atlético Unión | 2-3 | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 21-11-2024 22:15 | Talleres Cordoba | 2-0 | Sarmiento Junin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 10-11-2024 22:15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0-1 | Talleres Cordoba | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 07-11-2024 21:45 | Talleres Cordoba | 1-2 | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-10-2024 18:00 | Argentinos Juniors | 3-0 | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-09-2024 20:30 | Rosario Central | 2-2 | Talleres Cordoba | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 11-09-2024 00:30 | Paraguay | 1-0 | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 24 |
Europa League participant | 2 | 21/22 19/20 |
Danish champion | 1 | 20/21 |
Swiss cup winner | 2 | 18/19 16/17 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Swiss champion | 1 | 16/17 |
Copa América participant | 1 | 16 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |