STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-07-2011 | FC Zürich Youth | FC Winterthur Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Winterthur Youth | FC Winterthur U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Winterthur U18 | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Winterthur | SC Cham | - | Cho thuê |
29-06-2017 | SC Cham | Winterthur | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Winterthur | Wohlen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Wohlen | Kriens | - | Ký hợp đồng |
23-07-2020 | Kriens | SSV Jahn Regensburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SSV Jahn Regensburg | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-12-2024 12:00 | 1. FC Kaiserslautern | 3-1 | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-11-2024 17:30 | Schalke 04 | 0-3 | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-11-2024 12:30 | 1. FC Kaiserslautern | 3-2 | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-11-2024 17:30 | 1. FC Nürnberg | 0-0 | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-11-2024 12:30 | 1. FC Kaiserslautern | 2-2 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 19:45 | VfB Stuttgart | 2-1 | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-10-2024 18:30 | Fortuna Dusseldorf | 3-4 | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-10-2024 18:30 | 1. FC Kaiserslautern | 3-0 | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-10-2024 11:00 | SV Elversberg | 1-0 | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-09-2024 11:00 | SSV Jahn Regensburg | 0-0 | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German cup runner-up | 1 | 23/24 |