STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2000 | TSV Pähl Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Bayern Munich U17 | FC Bayern Munich U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Bayern Munchen (Youth) | Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 20-12-2024 19:30 | FC Bayern Munich | 5-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 2-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | FC Shakhtar Donetsk | 1-5 | FC Bayern Munich | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | FC Bayern Munich | 4-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Bayern Munich | 1-0 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-11-2024 19:30 | FC Bayern Munich | 3-0 | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 19:45 | 1. FSV Mainz 05 | 0-4 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-10-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | 0-5 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | FC Barcelona | 4-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 4 | 24 21 16 12 |
Champions League participant | 16 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 |
German Super Cup winner | 8 | 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 12/13 10/11 |
German Champion | 12 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 09/10 |
World Cup participant | 4 | 22 18 14 10 |
FIFA Club World Cup winner | 2 | 21 14 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 21 14 |
UEFA Supercup Winner | 2 | 20/21 13/14 |
Champions League Winner | 2 | 19/20 12/13 |
German cup winner | 6 | 19/20 18/19 15/16 13/14 12/13 09/10 |
German cup runner-up | 2 | 17/18 11/12 |
Second highest goal scorer | 2 | 15/16 13/14 |
World Cup winner | 1 | 14 |
Top scorer | 3 | 13/14 09/10 09/10 |
German Bundesliga runner-up | 2 | 11/12 08/09 |
Champions League runner-up | 2 | 11/12 09/10 |
World Cup third place | 1 | 10 |
Best young player | 1 | 10 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 06/07 |