Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
2ed2e8955e1cbc91ba5272e2c11b8af4.webp
Cầu thủ:
Thomas Müller
Quốc tịch:
Đức
ce409783958293f9246ae796a06c2bc0.webp
Cân nặng:
75 Kg
Chiều cao:
186 cm
Tuổi:
36  (1989-09-13)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
€ 6,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
AM
Điểm mạnh
tổ chức tấn côngNhấn cao
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2000TSV Pähl YouthFC Bayern München Youth-Ký hợp đồng
30-06-2004FC Bayern München YouthBayern Munchen U17-Ký hợp đồng
30-06-2006FC Bayern Munich U17FC Bayern Munich U19-Ký hợp đồng
30-06-2006Bayern Munchen U17Bayern Munchen U19-Ký hợp đồng
30-06-2008Bayern Munchen U19Bayern Munchen (Youth)-Ký hợp đồng
30-06-2009Bayern Munchen (Youth)Bayern Munich-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Đức20-12-2024 19:30FC Bayern Munich
team-home
5-1
team-away
RB Leipzig00000
VĐQG Đức14-12-2024 14:301. FSV Mainz 05
team-home
2-1
team-away
FC Bayern Munich00000
Champions League10-12-2024 20:00FC Shakhtar Donetsk
team-home
1-5
team-away
FC Bayern Munich10000
VĐQG Đức07-12-2024 14:30FC Bayern Munich
team-home
4-2
team-away
1. FC Heidenheim 184600000
VĐQG Đức30-11-2024 17:30Borussia Dortmund
team-home
1-1
team-away
FC Bayern Munich00000
Champions League26-11-2024 20:00FC Bayern Munich
team-home
1-0
team-away
Paris Saint Germain00000
VĐQG Đức22-11-2024 19:30FC Bayern Munich
team-home
3-0
team-away
FC Augsburg00000
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức30-10-2024 19:451. FSV Mainz 05
team-home
0-4
team-away
FC Bayern Munich00000
VĐQG Đức27-10-2024 14:30VfL Bochum 1848
team-home
0-5
team-away
FC Bayern Munich00000
Champions League23-10-2024 19:00FC Barcelona
team-home
4-1
team-away
FC Bayern Munich00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Euro participant4
24
21
16
12
Champions League participant16
23/24
22/23
21/22
20/21
19/20
18/19
17/18
16/17
15/16
14/15
13/14
12/13
11/12
10/11
09/10
08/09
German Super Cup winner8
22/23
21/22
20/21
18/19
17/18
16/17
12/13
10/11
German Champion12
22/23
21/22
20/21
19/20
18/19
17/18
16/17
15/16
14/15
13/14
12/13
09/10
World Cup participant4
22
18
14
10
FIFA Club World Cup winner2
21
14
FIFA Club World Cup participant2
21
14
UEFA Supercup Winner2
20/21
13/14
Champions League Winner2
19/20
12/13
German cup winner6
19/20
18/19
15/16
13/14
12/13
09/10
German cup runner-up2
17/18
11/12
Second highest goal scorer2
15/16
13/14
World Cup winner1
14
Top scorer3
13/14
09/10
09/10
German Bundesliga runner-up2
11/12
08/09
Champions League runner-up2
11/12
09/10
World Cup third place1
10
Best young player1
10
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion1
06/07

Hồ sơ cầu thủ Thomas Müller - Kèo nhà cái

Hot Leagues