STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2014 | FK Siauliai (-2016) | FK Kruoja Pakruojis (-2015) | - | Ký hợp đồng |
30-09-2015 | FK Kruoja Pakruojis (-2015) | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FK Zalgiris Vilnius | Lietava Jonava | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Lietava Jonava | FK Zalgiris Vilnius | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2017 | FK Zalgiris Vilnius | Lietava Jonava | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Lietava Jonava | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FK Panevezys | Free player | - | Giải phóng |
29-02-2024 | FK Panevezys | Sirvena Birzai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 12-11-2023 12:55 | FK Panevezys | 0-0 | Dziugas Telsiai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 30-10-2023 16:00 | Siauliai | 1-1 | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 21-10-2023 12:00 | Hegelmann Litauen | 0-0 | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 16-09-2023 12:00 | Suduva | 0-1 | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 19-08-2023 13:00 | Dziugas Telsiai | 0-3 | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 13-08-2023 12:00 | FK Panevezys | 2-0 | DFK Dainava Alytus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 07-08-2023 16:00 | FK Panevezys | 2-2 | Hegelmann Litauen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 30-07-2023 18:00 | FK Zalgiris Vilnius | 1-2 | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 18:00 | Hapoel Beer Sheva | 1-0 | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 24-07-2023 17:00 | FK Panevezys | 2-0 | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lithuanian champion | 3 | 23 16 15 |
Lithuanian cup winner | 1 | 20 |
Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 16 |