STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-11-2019 | Goulburn Valley Suns FC | Central Coast Mariners (Youth) | - | Ký hợp đồng |
04-03-2020 | Central Coast Mariners (Youth) | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Central Coast Mariners | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | VfB Stuttgart II | SV Sandhausen | - | Cho thuê |
29-06-2022 | SV Sandhausen | VfB Stuttgart II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | VfB Stuttgart II | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | VfB Stuttgart | Central Coast Mariners | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 13-12-2024 08:35 | Central Coast Mariners | 0-4 | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-12-2024 07:00 | Central Coast Mariners | 2-1 | Sydney FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 08:00 | Central Coast Mariners | 0-4 | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 10:00 | Vissel Kobe | 3-2 | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-11-2024 09:15 | Newcastle Jets | 1-2 | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 10-11-2024 05:00 | Central Coast Mariners | 0-3 | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 08:00 | Central Coast Mariners | 2-2 | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 02-11-2024 06:00 | Central Coast Mariners | 0-0 | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 26-10-2024 06:00 | Adelaide United | 1-1 | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 22-10-2024 10:00 | Shanghai Port FC | 3-2 | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 23/24 17/18 |
AFC Cup Winner | 1 | 23/24 |
Australian champion | 1 | 23/24 |
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |