STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | KVC Westerlo Youth | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | PSV U19 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2020 | PSV Eindhoven U20 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
27-01-2023 | PSV Eindhoven | Union Saint-Gilloise | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Union Saint-Gilloise | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | PSV Eindhoven | Union Berlin | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 4-1 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-12-2024 19:30 | VfB Stuttgart | 3-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-2 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 1-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-11-2024 19:30 | 1. FC Union Berlin | 0-0 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | FC Bayern Munich | 3-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 19:45 | Arminia Bielefeld | 2-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-10-2024 16:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-10-2024 13:30 | Holstein Kiel | 0-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 2 | 24 22 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Dutch Cup winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Dutch U19 Champion | 1 | 18 |
Dutch U17 Champion | 1 | 18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |
Top scorer | 1 | 17/18 |