STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Sigma Olomouc U19 | Sigma Olomouc | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sigma Olomouc | Chelsea | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2010 | Chelsea | Sigma Olomouc | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Sigma Olomouc | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2011 | Chelsea | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Vitesse Arnhem | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Chelsea | FC Köln | 0.2M € | Cho thuê |
03-01-2015 | FC Köln | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2015 | Chelsea | Middlesbrough | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Middlesbrough | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2016 | Chelsea | Fulham | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Fulham | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2017 | Chelsea | Fulham | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Fulham | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2018 | Chelsea | Bristol City | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Bristol City | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Chelsea | Bristol City | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
25-08-2023 | Bristol City | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-12-2024 17:30 | SV Elversberg | 1-4 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-12-2024 17:30 | SC Paderborn 07 | 2-4 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-11-2024 17:30 | Schalke 04 | 0-3 | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-11-2024 17:30 | SSV Ulm 1846 | 0-0 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 17:00 | FC Augsburg | 3-0 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-10-2024 11:00 | Schalke 04 | 3-4 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-10-2024 11:00 | Hannover 96 | 1-0 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-10-2024 18:30 | Schalke 04 | 2-2 | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-09-2024 18:30 | Preuben Munster | 1-2 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-09-2024 16:30 | Schalke 04 | 3-5 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 21 |
Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
U21 Premier League champion | 1 | 13/14 |
Champions League participant | 1 | 13/14 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |
European Under-19 runner-up | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 10 |