STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Viktoria Plzen U17 | Viktoria Plzen U19 | - | Ký hợp đồng |
02-01-2011 | Viktoria Plzen U19 | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
20-02-2012 | FC Viktoria Plzen | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê |
29-06-2012 | FK Banik Sokolov | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2012 | FC Viktoria Plzen | FK Caslav | - | Cho thuê |
29-06-2013 | FK Caslav | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2013 | FC Viktoria Plzen | FK Graffin Vlasim | - | Cho thuê |
30-12-2013 | FK Graffin Vlasim | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
19-02-2014 | FC Viktoria Plzen | Banik Ostrava | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Banik Ostrava | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2014 | FC Viktoria Plzen | Dukla Prague | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Dukla Prague | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2020 | FC Viktoria Plzen | Club Brugge | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2021 | Club Brugge | PAOK Saloniki | - | Cho thuê |
29-06-2021 | PAOK Saloniki | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2021 | Club Brugge | Slavia Praha | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Slavia Praha | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Club Brugge | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Persija Jakarta | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
13-08-2024 | Apollon Limassol FC | Synot Slovacko | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 14-12-2024 18:00 | Banik Ostrava | 3-1 | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 07-12-2024 12:30 | Synot Slovacko | 1-1 | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 04-12-2024 16:30 | Dukla Prague | 1-2 | Synot Slovacko | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2024 12:30 | Bohemians 1905 | 3-3 | Synot Slovacko | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2024 15:00 | Synot Slovacko | 1-1 | Mlada Boleslav | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-11-2024 14:30 | Synot Slovacko | 1-0 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 26-10-2024 11:30 | Slovan Liberec | 4-0 | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 20-10-2024 13:30 | Synot Slovacko | 0-2 | Teplice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2024 14:00 | Dynamo Ceske Budejovice | 0-2 | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 28-09-2024 14:00 | Synot Slovacko | 2-1 | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Greek cup winner | 1 | 21 |
Euro participant | 1 | 21 |
Belgian champion | 2 | 20/21 19/20 |
Champions League participant | 3 | 20/21 18/19 11/12 |
Top scorer | 2 | 20/21 17/18 |
Europa League participant | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
Czech champion | 4 | 17/18 15/16 11/12 10/11 |