STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Montpellier HSC U19 | Montpellier B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Montpellier B | Montpellier | - | Ký hợp đồng |
30-01-2014 | Montpellier | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Blackburn Rovers | Montpellier | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Montpellier | Saint Etienne | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2018 | Saint Etienne | Fiorentina | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2020 | Fiorentina | Spal | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Spal | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
14-09-2020 | Fiorentina | Benevento | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2021 | Benevento | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | Caykur Rizespor | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
29-07-2023 | Aris Thessaloniki | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-12-2024 14:00 | FC Istiklol Dushanbe | 0-2 | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2024 16:00 | Sepahan | 1-1 | Al Wehda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2024 18:00 | Sepahan | 3-1 | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2024 14:00 | Al-Sharjah | 3-1 | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2024 16:00 | Sepahan | 4-0 | FC Istiklol Dushanbe | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2024 16:00 | Al Wehda | 2-1 | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 06-08-2024 16:15 | Sepahan | 1-1 | Shabab AlAhli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Iran | 08-03-2024 12:30 | Sepahan | 2-3 | Peykan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 22-02-2024 18:00 | Al Hilal | 3-1 | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 15-02-2024 16:00 | Sepahan | 1-3 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Iranian cup winner | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
French champion | 1 | 11/12 |