STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-04-2010 | USK Gneis Youth | USK Anif Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | USK Anif Youth | USK Anif II | - | Ký hợp đồng |
07-08-2014 | USK Anif II | SV Grödig II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SV Grödig II | SV Grodig | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SV Grodig | SK Austria Klagenfurt | 0.013M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | SK Austria Klagenfurt | Austria Vienna | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2021 | Austria Vienna | Holstein Kiel | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | Borussia Monchengladbach | 4-1 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | 0-2 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 29-11-2024 19:30 | FC St. Pauli | 3-1 | Holstein Kiel | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2024 14:30 | Holstein Kiel | 0-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 19:45 | FC Köln | 3-0 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-10-2024 13:30 | Holstein Kiel | 0-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | 2-2 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 29-09-2024 13:30 | Holstein Kiel | 2-4 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-09-2024 13:30 | VfL Bochum 1848 | 2-2 | Holstein Kiel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 31-08-2024 13:30 | Holstein Kiel | 0-2 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |