STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Altona 93 Youth | Eimsbütteler TV Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Altona 93 Youth | Eimsbütteler TV Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Eimsbütteler TV Youth | Eimsbütteler TV U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Eimsbütteler TV U17 | Eimsbütteler TV U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Eimsbütteler TV U19 | Holstein Kiel U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Eimsbütteler TV U19 | Holstein Kiel U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Holstein Kiel U19 | Holstein Kiel II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Holstein Kiel II | Werder Bremen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | Werder Bremen (Youth) | Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
05-01-2022 | Werder Bremen | Borussia Dortmund II | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Borussia Dortmund II | Werder Bremen | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | 0-1 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2024 19:45 | SV Werder Bremen | 1-0 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 2-2 | VfB Stuttgart | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 17:30 | Eintracht Frankfurt | 1-0 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 2-1 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | 4-1 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 17:00 | SC Paderborn 07 | 0-1 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 26-10-2024 16:30 | SV Werder Bremen | 2-2 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-09-2024 15:30 | 1. FSV Mainz 05 | 1-2 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 19-08-2024 16:00 | Energie Cottbus | 1-3 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 21/22 |