STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Akademisk Boldklub Youth | Akademisk Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Akademisk Boldklub Youth | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AB Akademisk | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Brondby IF | Sheffield United | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Sheffield United | Norwich City | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Norwich City | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 15:00 | Sunderland | 2-1 | Norwich City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 15-12-2024 15:00 | Norwich City | 1-2 | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Portsmouth | 0-0 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Queens Park Rangers | 3-0 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Norwich City | 4-2 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Norwich City | 6-1 | Plymouth Argyle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | West Bromwich Albion | 2-2 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 09-11-2024 15:00 | Norwich City | 0-2 | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-10-2024 15:00 | Norwich City | 3-3 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 22-10-2024 18:45 | Preston North End | 2-2 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Danish champion | 1 | 20/21 |
Danish second tier Youth Champion | 1 | 19 |