STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Sevilla FC C | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Sevilla Atletico | Sevilla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Sevilla | Racing Santander | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2010 | Racing Santander | Sevilla | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Sevilla | Padova | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Padova | Bologna | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2012 | Bologna | Verona | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Verona | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2014 | Bologna | Cordoba | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Cordoba | Bologna | 0.8M € | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Bologna | Cordoba | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2016 | Aston Villa | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Rayo Vallecano | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Aston Villa | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | APOEL Nicosia | - | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | PAOK Saloniki | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | APOEL Nicosia | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 18-02-2024 17:00 | Doxa Katokopias | 0-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 03-12-2023 17:00 | APOEL Nicosia | 5-0 | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-10-2023 16:00 | APOEL Nicosia | 5-1 | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 23-09-2023 17:30 | Anorthosis Famagusta FC | 1-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 17:00 | Dila Gori | 0-2 | APOEL Nicosia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 18:00 | Vojvodina Novi Sad | 1-2 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 17:00 | APOEL Nicosia | 2-1 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cyprian champion | 1 | 23/24 |
Greek cup winner | 4 | 21 19 18 17 |
Europa League participant | 3 | 20/21 18/19 16/17 |
Greek champion | 1 | 19 |
Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 05/06 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Champions League participant | 1 | 07/08 |
European Under-19 participant | 2 | 07 06 |
European Under-19 champion | 1 | 06 |
Uefa Cup winner | 1 | 05/06 |