STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Vilafranca | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Barcelona U19 | UE Llagostera | - | Ký hợp đồng |
03-07-2013 | UE Llagostera | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
14-07-2014 | RCD Mallorca | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
12-08-2015 | Rayo Vallecano | Elche | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Elche | Rayo Vallecano | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2019 | Rayo Vallecano | Real Betis | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2023 | Real Betis | Aston Villa | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
20-08-2024 | Aston Villa | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Nottingham Forest | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Manchester City | 3-0 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Nottingham Forest | 1-0 | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Arsenal | 3-0 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 14:00 | Nottingham Forest | 1-3 | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Nottingham Forest | 3-0 | West Ham United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-10-2024 19:00 | Leicester City | 1-3 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-10-2024 19:00 | Nottingham Forest | 1-0 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 06-10-2024 13:00 | Chelsea | 1-1 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 28-09-2024 14:00 | Nottingham Forest | 0-1 | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-09-2024 13:00 | Brighton Hove Albion | 2-2 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Spanish cup winner | 1 | 21/22 |
Spanish 2nd tier champion | 1 | 17/18 |