STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Coritiba Foot Ball Club B | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Coritiba PR | Canoas SC | - | Cho thuê |
31-03-2012 | Canoas SC | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2012 | Coritiba PR | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
31-07-2012 | Chapecoense SC | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2016 | Coritiba PR | ABC RN | - | Cho thuê |
25-07-2016 | ABC RN | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2016 | Coritiba PR | Feirense | - | Ký hợp đồng |
14-07-2017 | Feirense | FC Porto | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2019 | FC Porto | FC Famalicao | - | Cho thuê |
29-07-2020 | FC Famalicao | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
01-10-2020 | FC Porto | FC Famalicao | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Famalicao | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 31-01-2024 17:00 | Aris Limassol | 4-0 | Othellos Athienou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 22-12-2023 17:00 | Aris Limassol | 1-0 | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-12-2023 20:00 | Aris Limassol | 1-3 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-11-2023 20:00 | Glasgow Rangers | 1-1 | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 09-11-2023 20:00 | Real Betis | 4-1 | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 26-10-2023 16:45 | Aris Limassol | 0-1 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 05-10-2023 16:45 | Aris Limassol | 2-1 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-09-2023 19:00 | Sparta Praha | 3-2 | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-08-2023 17:00 | Aris Limassol | 6-2 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-08-2023 18:30 | Slovan Bratislava | 2-1 | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Cyprian champion | 1 | 22/23 |
Portuguese champion | 2 | 19/20 17/18 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 19 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |