STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Real Oviedo Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Real Madrid U17 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Real Madrid Castilla | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
23-08-2011 | Valencia CF | Chelsea | 26M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2014 | Chelsea | Manchester United | 44M € | Chuyển nhượng tự do |
07-09-2022 | Manchester United | Galatasaray | - | Ký hợp đồng |
02-09-2023 | Galatasaray | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Vissel Kobe | Free player | - | Giải phóng |
04-09-2024 | Free player | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-12-2024 06:00 | Western Sydney | 4-1 | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-12-2024 08:35 | Western Sydney | 2-2 | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 30-11-2024 06:00 | Melbourne City | 0-2 | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 23-11-2024 08:45 | Sydney FC | 4-2 | Western Sydney | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-11-2024 08:35 | Western Sydney | 4-1 | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 02-11-2024 08:40 | Western Sydney | 3-4 | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 27-10-2024 05:00 | Western United FC | 1-1 | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 19-10-2024 08:35 | Western Sydney | 1-2 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-09-2023 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | 2-0 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-06-2023 00:00 | Galatasaray | 3-0 | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese champion | 1 | 23 |
Turkish champion | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 10 | 21/22 20/21 18/19 17/18 15/16 13/14 12/13 11/12 10/11 07/08 |
Europa League participant | 6 | 20/21 19/20 16/17 15/16 12/13 09/10 |
English League Cup winner | 1 | 17 |
Europa League Winner | 2 | 16/17 12/13 |
English Supercup Winner | 1 | 16/17 |
FA Cup Winner | 2 | 16 12 |
World Cup participant | 2 | 14 10 |
Confederations Cup participant | 2 | 13 09 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 13 |
Best assist provider | 2 | 12/13 12/13 |
European Champion | 1 | 12 |
Euro participant | 1 | 12 |
Champions League Winner | 1 | 11/12 |
Champions League runner-up | 1 | 11/12 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Under 21 European Champion | 1 | 11 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
World Cup winner | 1 | 10 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Spanish cup winner | 1 | 07/08 |
Top scorer | 1 | 07/08 |
European Under-19 participant | 2 | 07 06 |
Under 19 European Champion | 1 | 06 |
Second highest goal scorer | 1 | 05/06 |