STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Lierse SK Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | RSC Anderlecht U17 | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
07-08-2011 | Anderlecht | Chelsea | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2012 | Chelsea | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
30-05-2013 | West Bromwich Albion | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2013 | Chelsea | Everton | 3M € | Cho thuê |
30-05-2014 | Everton | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2014 | Chelsea | Everton | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
09-07-2017 | Everton | Manchester United | 84M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2019 | Manchester United | Inter Milan | 74M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2021 | Inter Milan | Chelsea | 113M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Chelsea | Inter Milan | 7M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Inter Milan | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2023 | Chelsea | AS Roma | 5M € | Cho thuê |
29-06-2024 | AS Roma | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2024 | Chelsea | Napoli | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 17:00 | Genoa | 1-2 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 17:00 | Udinese | 1-3 | Napoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 19:45 | Napoli | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-12-2024 20:00 | Lazio | 3-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Torino | 0-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 17:00 | Napoli | 1-0 | AS Roma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Belgium | 0-1 | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 11:30 | Napoli | 0-3 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 19:45 | AC Milan | 0-2 | Napoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Top scorer | 5 | 23/24 21/22 20/21 14/15 09/10 |
Europa League participant | 5 | 23/24 19/20 14/15 10/11 09/10 |
Italian cup winner | 1 | 22/23 |
Italian Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 6 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
Footballer of the Year | 1 | 21 |
Player of the season | 1 | 21 |
Italian champion | 1 | 20/21 |
Player of the Year | 1 | 20/21 |
World Cup third place | 1 | 18 |
FA Cup Winner | 1 | 12 |
Belgian champion | 1 | 09/10 |