STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Plymouth Argyle U18 | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
04-04-2011 | Plymouth Argyle | Southampton U23 | 0.17M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Southampton U23 | Southampton | - | Ký hợp đồng |
12-03-2014 | Southampton | Swindon Town | - | Cho thuê |
02-05-2014 | Swindon Town | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Southampton | Swindon Town | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Swindon Town | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2015 | Southampton | Middlesbrough | - | Cho thuê |
03-01-2016 | Middlesbrough | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Southampton | Coventry City | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Coventry City | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Southampton | Bournemouth AFC | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Bournemouth AFC | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Southampton | 1-5 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Ngoại Hạng Anh | 29-11-2024 20:00 | Brighton Hove Albion | 1-1 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-11-2024 14:00 | Southampton | 2-3 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | Wolverhampton Wanderers | 2-0 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Southampton | 1-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-09-2024 11:30 | Southampton | 0-3 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Ngoại Hạng Anh | 31-08-2024 14:00 | Brentford | 3-1 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-08-2024 14:00 | Southampton | 0-1 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 17-08-2024 14:00 | Newcastle United | 1-0 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 26-05-2024 14:00 | Leeds United | 0-1 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |