STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Kitchee Youth | Kitchee Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Kitchee Reserves | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
07-07-2017 | Kitchee | HK Saoling | - | Cho thuê |
08-01-2018 | HK Saoling | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2021 | Kitchee | Kwoon Chung Southern | - | Cho thuê |
06-04-2022 | Kwoon Chung Southern | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu các CLB quốc tế | 07-08-2024 12:00 | Kitchee | 1-6 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 13-12-2023 10:00 | Lion City Sailors | 0-2 | Kitchee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 08-12-2023 12:00 | Kitchee | 5-1 | Resources Capital FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 03-12-2023 07:00 | Crownity North District | 2-3 | Kitchee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 29-11-2023 10:00 | Kitchee | 1-2 | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ông lão Hong Kong | 04-11-2023 07:00 | Kitchee | 7-0 | Resources Capital FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 29-10-2023 07:00 | Kitchee | 5-1 | Sham Shui Po | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 25-10-2023 12:00 | Kitchee | 1-2 | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 24-09-2023 07:00 | Kitchee | 2-0 | Biu Chun Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 27-08-2023 08:00 | Kitchee | 8-0 | Hong Kong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hong Kong champion | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
League Cup Winner Hong Kong | 1 | 19/20 |
Hong Kong cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
Young player of the year | 1 | 18 |