STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Leixões SC Youth | FC Porto Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Porto U15 | Padroense U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Padroense U17 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Porto Sad U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Porto B | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | FC Porto | Sporting Braga | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Sporting Braga | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2022 | FC Porto | 1. FC Union Berlin | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2023 | 1. FC Union Berlin | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | FC Porto | 1. FC Union Berlin | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 4-1 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-12-2024 19:30 | VfB Stuttgart | 3-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 1-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-11-2024 19:30 | 1. FC Union Berlin | 0-0 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | FC Bayern Munich | 3-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 19:45 | Arminia Bielefeld | 2-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-10-2024 16:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 20-10-2024 13:30 | Holstein Kiel | 0-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | 1. FC Union Berlin | 2-1 | Borussia Dortmund | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 23/24 20/21 18/19 |
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
Portuguese Super Cup winner | 2 | 21 19 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Portuguese cup winner | 1 | 20 |
Portuguese champion | 1 | 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 18/19 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
European Under-17 champion | 1 | 16 |