STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25-07-2018 | Yeelen Olympique | Red Bull Salzburg | Unknown | Ký hợp đồng |
26-07-2018 | Red Bull Salzburg | FC Liefering | - | Cho thuê |
29-06-2019 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Red Bull Salzburg | Rheindorf Altach | - | Cho thuê |
25-07-2020 | Rheindorf Altach | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Red Bull Salzburg | St. Gallen | - | Cho thuê |
03-01-2022 | St. Gallen | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | Red Bull Salzburg | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | TSV Hartberg | West Bromwich Albion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 10-11-2024 13:00 | Hull City | 1-2 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-10-2024 18:45 | Blackburn Rovers | 0-0 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 28-09-2024 11:30 | Sheffield Wednesday | 3-2 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 24-08-2024 14:00 | Stoke City | 1-2 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 13-08-2024 18:45 | Fleetwood Town | 2-1 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-08-2024 11:30 | Queens Park Rangers | 1-3 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 28-05-2024 17:00 | TSV Hartberg | 0-1 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-05-2024 17:30 | Austria Vienna | 2-1 | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-05-2024 15:00 | Rapid Wien | 0-3 | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 12-05-2024 15:00 | TSV Hartberg | 1-5 | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 Africa Cup winner | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |