STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | FC Zbrojovka Brno U17 | Brno U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Brno U19 | FC Zbrojovka Brno B | - | Ký hợp đồng |
31-05-2020 | FC Zbrojovka Brno B | Brno | - | Ký hợp đồng |
20-08-2020 | Brno | SK Prostejov | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | SK Prostejov | Mlada Boleslav | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
09-02-2022 | Mlada Boleslav | Slavia Praha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
09-07-2023 | Slavia Praha | Benfica | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2024 | Benfica | TSG Hoffenheim | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2024 | TSG Hoffenheim | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2025 | TSG Hoffenheim | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 17:45 | TSG Hoffenheim | 0-0 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 17:00 | VfL Wolfsburg | 3-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-12-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 2-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Sporting Braga | 3-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-11-2024 14:30 | FC Augsburg | 0-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 19:45 | TSG Hoffenheim | 2-1 | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | FC Porto | 2-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-10-2024 17:30 | VfB Stuttgart | 1-1 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 26-06-2024 19:00 | Czech | 1-2 | Turkey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 22-06-2024 13:00 | Georgia | 1-1 | Czech | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese Super Cup winner | 1 | 24 |
Euro participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Czech cup winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Best young player | 1 | 22 |
Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |