STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-01-2019 | ASEC Mimosas | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hammarby | Club Brugge | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2021 | Club Brugge | Bayer 04 Leverkusen | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2024 | Bayer 04 Leverkusen | Atalanta | 5M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Atalanta | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 14-12-2024 14:00 | Cagliari | 0-1 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Atalanta | 2-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 19:45 | Atalanta | 2-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-12-2024 19:45 | AS Roma | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Young Boys | 1-6 | Atalanta | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 19:45 | Parma | 1-3 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 11:30 | Atalanta | 2-1 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | VfB Stuttgart | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 19:45 | Atalanta | 2-0 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 16:45 | FC Shakhtar Donetsk | 0-3 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Africa Cup winner | 1 | 24 |
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
German Champion | 1 | 23/24 |
German cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Champions League participant | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Belgian champion | 2 | 20/21 19/20 |