STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Crystal Palace U18 | Crystal Palace | - | Ký hợp đồng |
24-01-2013 | Crystal Palace | Manchester United | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2013 | Manchester United | Crystal Palace | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Crystal Palace | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2014 | Manchester United | Cardiff City | 1M € | Cho thuê |
30-05-2014 | Cardiff City | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2014 | Manchester United | Crystal Palace | - | Cho thuê |
31-01-2015 | Crystal Palace | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2015 | Manchester United | Crystal Palace | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2023 | Crystal Palace | Galatasaray | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Galatasaray | Lyon | 3M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Lyon | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 07-12-2024 20:00 | Angers SCO | 0-3 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 19:45 | Lyon | 1-0 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Lyon | 0-1 | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-09-2024 13:00 | Toulouse FC | 1-2 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 03-08-2024 17:45 | Galatasaray | 0-5 | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 18:15 | Galatasaray | 0-2 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 24-07-2024 17:30 | Galatasaray | 2-1 | Lecce | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 18-07-2024 17:30 | Trencin | 1-4 | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 15-07-2024 17:30 | Galatasaray | 2-5 | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 11-07-2024 17:30 | LASK Linz | 3-2 | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Turkish champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Africa Cup participant | 3 | 22 19 17 |
English Supercup Winner | 1 | 13/14 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
Top scorer | 1 | 12/13 |