STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Agrykola Warszawa | Legia Warsaw Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Legia Warsaw Youth | Arsenal U18 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2008 | Arsenal U18 | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
14-11-2009 | Arsenal | Brentford | - | Cho thuê |
29-05-2010 | Brentford | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2015 | Arsenal | AS Roma | - | Cho thuê |
29-06-2017 | AS Roma | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2017 | Arsenal | Juventus | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2024 | Juventus | Free player | - | Giải phóng |
01-10-2024 | - | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 21-06-2024 16:00 | Poland | 1-3 | Austria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 16-06-2024 13:00 | Poland | 1-2 | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-06-2024 18:45 | Poland | 2-1 | Turkey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-05-2024 18:45 | Bologna | 3-3 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-05-2024 16:00 | Juventus | 1-1 | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-05-2024 18:45 | AS Roma | 1-1 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-04-2024 16:00 | Juventus | 0-0 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-04-2024 18:45 | Cagliari | 2-2 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 13-04-2024 16:00 | Torino | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-04-2024 18:45 | Juventus | 1-0 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Italian cup winner | 3 | 23/24 20/21 17/18 |
Champions League participant | 13 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 |
Europa League participant | 2 | 22/23 16/17 |
Footballer of the Year | 1 | 22 |
Italian Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
Italian champion | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
Goalkeeper of the season | 1 | 19/20 |
FA Cup Winner | 2 | 15 14 |
English Super Cup winner | 1 | 14/15 |
Best young player | 1 | 11 |