STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | University College Dublin U19 | St. Patrick's Athletic U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | St. Patrick's Athletic U19 | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
14-01-2017 | St. Patricks Athletic | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | Dundalk | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Saint Mirren | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
02-08-2022 | Wigan Athletic | Dundee United | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Dundee United | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2023 | Wigan Athletic | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 21-12-2024 15:00 | Aberdeen | 1-3 | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Aberdeen | 1-1 | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 04-12-2024 20:00 | Aberdeen | 0-1 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-12-2024 15:00 | Heart of Midlothian | 1-1 | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-11-2024 19:45 | Hibernian | 3-3 | Aberdeen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 16:00 | Saint Mirren | 2-1 | Aberdeen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 02-11-2024 17:40 | Celtic FC | 6-0 | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-10-2024 20:00 | Aberdeen | 2-1 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-10-2024 16:30 | Aberdeen | 1-0 | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 19-10-2024 14:00 | Celtic FC | 2-2 | Aberdeen | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
English 3rd tier champion | 1 | 21/22 |
Irish champion | 2 | 18/19 17/18 |
Irish league cup winner | 4 | 18/19 16/17 15/16 14/15 |
Best young player | 1 | 18 |
Irish cup winner | 1 | 17/18 |