STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Club Bruges U19 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
08-01-2018 | Club Brugge | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Royal Antwerp | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Club Brugge | Royal Antwerp | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2020 | Royal Antwerp | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | AEK Larnaca | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | RKC Waalwijk | Lierse Kempenzonen | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Lierse Kempenzonen | RKC Waalwijk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | RKC Waalwijk | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 06-04-2024 14:00 | Lierse Kempenzonen | 3-1 | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2024 19:00 | Standard Liege II | 0-1 | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-03-2024 15:00 | Lierse Kempenzonen | 3-2 | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-03-2024 19:00 | Beerschot Wilrijk | 2-1 | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-03-2024 15:00 | Lierse Kempenzonen | 3-1 | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 23-02-2024 19:00 | Patro Eisden | 3-0 | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2024 19:00 | Lierse Kempenzonen | 3-1 | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-02-2024 15:00 | SK Beveren | 3-1 | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 03-02-2024 15:00 | Lierse Kempenzonen | 1-2 | KV Oostende | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 27-01-2024 17:15 | RFC Seraing | 1-1 | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian cup winner | 1 | 20 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Belgian champion | 2 | 17/18 15/16 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |