STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Le Havre Caucriauville | AS Cherbourg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | - | Marseille B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Free player | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Reims | - | Ký hợp đồng |
05-08-2019 | Reims | Stade Rennais FC | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
23-09-2020 | Stade Rennais FC | Chelsea | 24M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Chelsea | Al-Ahli SFC | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2024 17:00 | Al-Taawoun | 2-4 | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 16:00 | Al-Ahli SFC | 2-2 | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-11-2024 17:00 | Al-Ahli SFC | 1-0 | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2024 14:00 | Al-Ain FC | 1-2 | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-11-2024 14:50 | Al-Fayha | 0-1 | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 19:00 | Senegal | 2-0 | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 19:00 | Burkina Faso | 0-1 | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2024 15:20 | Al-Ahli SFC | 2-0 | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-10-2024 18:00 | Al-Ahli SFC | 1-1 | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2024 18:00 | Al-Ahli SFC | 1-2 | Al-Jandal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
Champions League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
Africa Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Goalkeeper of the season | 1 | 21/22 |
Footballer of the Year | 1 | 21 |
World's Best Goalkeeper | 1 | 21 |
Champions League Winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |