STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Bordeaux B | Langon FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Langon FC | Libourne Saint Seurin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Libourne Saint Seurin | Marseille | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2014 | Marseille | Dynamo Moscow | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2015 | Dynamo Moscow | Lyon | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Lyon | Fenerbahce | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Fenerbahce | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
22-07-2023 | Apollon Limassol FC | Free player | - | Giải phóng |
22-07-2023 | Olympiakos Piraeus | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
04-08-2024 | Apollon Limassol FC | Kallithea | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-12-2024 18:30 | Kallithea | 1-1 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-12-2024 15:30 | Kallithea | 2-4 | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-12-2024 17:00 | PAOK Saloniki | 2-2 | Kallithea | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-11-2024 17:30 | Kallithea | 1-2 | Panserraikos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-11-2024 14:00 | OFI Crete | 2-2 | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-11-2024 18:30 | Kallithea | 1-1 | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-10-2024 19:30 | Kallithea | 0-3 | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-10-2024 17:00 | Aris Thessaloniki | 2-0 | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-10-2024 14:00 | Kallithea | 1-3 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-09-2024 14:00 | Volos NPS | 1-1 | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 9 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 16/17 14/15 12/13 09/10 |
Greek champion | 3 | 22 21 20 |
Champions League participant | 10 | 20/21 19/20 16/17 15/16 13/14 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 |
Greek cup winner | 1 | 20 |
World Cup participant | 2 | 14 10 |
Euro participant | 1 | 12 |
French league cup winner | 3 | 11/12 10/11 09/10 |
French Super Cup winner | 2 | 11/12 10/11 |
French champion | 1 | 09/10 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |
UI Cup winner | 1 | 06/07 |