STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2000 | - | FC Hard | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | FC Hard | Viktoria Bregenz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Viktoria Bregenz | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | VfB Stuttgart U19 | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | VfB Stuttgart II | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | VfB Stuttgart | SC Freiburg | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2010 | SC Freiburg | FSV Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FSV Frankfurt | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
30-03-2014 | SV Sandhausen | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Vålerenga Fotball Elite | Tampa Bay Rowdies | - | Ký hợp đồng |
20-07-2016 | Tampa Bay Rowdies | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
03-08-2017 | IFK Norrkoping FK | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
03-08-2017 | Schalke 04 | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Schalke 04 | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-09-2023 16:30 | SC Paderborn 07 | 3-1 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-09-2023 18:30 | FC St. Pauli | 3-1 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 16-09-2023 18:30 | Schalke 04 | 4-3 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 2 | 21/22 08/09 |
Promotion to 1st league | 2 | 21/22 08/09 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 1 | 07/08 |
German Champion | 1 | 06/07 |
German cup runner-up | 1 | 06/07 |
Uefa Cup participant | 1 | 05/06 |
Promotion to Regionalliga | 1 | 02/03 |
Vorarlberg league champion | 1 | 02/03 |
Austrian Western Regionalliga champion | 1 | 01/02 |