STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | AC Horsens Youth | FC Midtjylland Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
16-01-2021 | Midtjylland | AC Horsens | - | Cho thuê |
29-06-2021 | AC Horsens | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2023 | Midtjylland | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
29-06-2023 | KV Kortrijk | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2024 | Midtjylland | St. Louis City SC | 0.37M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | St. Louis City SC | Randers FC | 0.373M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Viborg | 1-2 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 13:00 | Randers FC | 2-0 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Silkeborg | 1-0 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2024 16:00 | Sonderjyske | 1-4 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-10-2024 18:00 | Randers FC | 4-0 | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-09-2024 17:00 | Nordsjaelland | 1-1 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-09-2024 16:00 | Randers FC | 1-0 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-08-2024 16:00 | Brondby IF | 2-2 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-08-2024 12:00 | Randers FC | 1-2 | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 11-08-2024 12:00 | Randers FC | 0-2 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 2 | 23/24 19/20 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Danish runner-up | 1 | 22 |
Danish Cup Winner | 2 | 21/22 18/19 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Danish Youth Champion | 2 | 21 19 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |