STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | AS Aulnoye | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Lorient B | SC Feignies | - | Ký hợp đồng |
13-08-2017 | SC Feignies | UR La Louvi re Centre | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | UR La Louvi re Centre | Farciennes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Farciennes | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | F91 Dudelange | Bastia | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Bastia | Metz | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-12-2024 19:00 | Annecy | 0-0 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-12-2024 19:45 | Metz | 2-0 | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2024 19:00 | Clermont | 1-1 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-11-2024 19:00 | Metz | 1-0 | Caen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Red Star FC 93 | 1-0 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 06-06-2024 19:00 | Algeria | 1-2 | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-06-2024 15:00 | Metz | 2-1 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-05-2024 18:30 | AS Saint-Étienne | 2-1 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-05-2024 19:00 | Metz | 0-2 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-05-2024 19:00 | RC Strasbourg Alsace | 2-1 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Luxembourgish champion | 1 | 21/22 |