STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-01-2015 | Lyngby BK Youth | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Borussia Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
22-01-2018 | Borussia Dortmund | VfB Stuttgart | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2018 | VfB Stuttgart | Borussia Dortmund | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Borussia Dortmund | TSG Hoffenheim | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2021 | TSG Hoffenheim | Anderlecht | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Anderlecht | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2023 | TSG Hoffenheim | Burnley | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Burnley | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 1-2 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 16:30 | Borussia Dortmund | 1-1 | TSG Hoffenheim | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | TSG Hoffenheim | 0-0 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-12-2024 16:30 | TSG Hoffenheim | 1-1 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 17:00 | VfL Wolfsburg | 3-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-12-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 2-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Sporting Braga | 3-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 4-3 | RB Leipzig | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | FC Porto | 2-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 19-10-2024 13:30 | TSG Hoffenheim | 3-1 | VfL Bochum 1848 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
German Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |
German cup winner | 1 | 16/17 |
German Under-19 Bundesliga champion | 2 | 16/17 15/16 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 2 | 16/17 15/16 |
Top scorer | 1 | 16/17 |
Olympics participant | 1 | 16 |
German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 14/15 |
German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 14/15 |