STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | ESTAC Troyes U19 | Troyes | - | Ký hợp đồng |
30-01-2016 | Troyes | Bordeaux | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Bordeaux | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Troyes | Bordeaux | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Bordeaux | Clermont | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Clermont | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2018 | Bordeaux | Nimes | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Nimes | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Bordeaux | Angers | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2022 | Angers | Saint Etienne | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Saint Etienne | Angers | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2023 | Angers | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
20-01-2024 | Konyaspor | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-12-2024 17:00 | Yverdon | 0-1 | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 07-12-2024 17:00 | Grasshopper | 1-1 | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-11-2024 17:00 | Yverdon | 0-1 | Luzern | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-11-2024 15:30 | St. Gallen | 0-0 | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-11-2024 15:30 | Lugano | 2-0 | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-10-2024 19:30 | Yverdon | 0-3 | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2024 18:30 | Luzern | 2-3 | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20-10-2024 14:30 | Yverdon | 2-0 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-10-2024 16:00 | FC Sion | 1-1 | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-09-2024 16:00 | Yverdon | 1-0 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
European Under-19 champion | 1 | 16 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |