STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2011 | FC Basel 1893 U16 | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
15-10-2014 | Tottenham Hotspur U23 | Middlesbrough | - | Cho thuê |
14-01-2015 | Middlesbrough | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2015 | Tottenham Hotspur U23 | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Charlton Athletic | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Tottenham Hotspur U23 | SV Werder Bremen | 0.33M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 4-1 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2024 19:45 | SV Werder Bremen | 1-0 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 2-2 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 17:30 | Eintracht Frankfurt | 1-0 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Serbia | 0-0 | Denmark | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Switzerland | 1-1 | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 2-1 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | 4-1 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 17:00 | SC Paderborn 07 | 0-1 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 19-08-2024 16:00 | Energie Cottbus | 1-3 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Under 20 World Champion | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |
Under 19 European Champion | 1 | 13 |