STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | FC Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | FC Barcelona U18 | UE Cornellà U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | UE Cornellà U19 | Valencia CF Mestalla | 0.006M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2008 | Valencia CF Mestalla | Valencia | - | Ký hợp đồng |
21-07-2008 | Valencia | Gimnastic de Tarragona | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Gimnastic de Tarragona | Valencia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Valencia | FC Barcelona | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2023 | FC Barcelona | Inter Miami CF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 10-11-2024 01:10 | Inter Miami CF | 2-3 | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-11-2024 23:10 | Atlanta United | 2-1 | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-10-2024 00:40 | Inter Miami CF | 2-1 | Atlanta United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Inter Miami CF | 6-2 | New England Revolution | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:45 | Columbus Crew | 2-3 | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | Inter Miami CF | 1-1 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | Atlanta United | 2-2 | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Inter Miami CF | 3-1 | Philadelphia Union | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 00:30 | Chicago Fire | 1-4 | Inter Miami CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-08-2024 23:30 | Inter Miami CF | 2-0 | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
Supporters Shield Winner | 1 | 23/24 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
Leagues Cup Winner | 1 | 23 |
Spanish champion | 6 | 22/23 18/19 17/18 15/16 14/15 12/13 |
Spanish Super Cup winner | 4 | 22/23 18/19 16/17 13/14 |
Champions League participant | 13 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 11/12 09/10 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
Euro participant | 3 | 21 16 12 |
Spanish cup winner | 5 | 20/21 17/18 16/17 15/16 14/15 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 16 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 15/16 |
Champions League Winner | 1 | 14/15 |
Confederations Cup participant | 1 | 13 |
European Champion | 1 | 12 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
European Under-19 participant | 1 | 09 |
Promotion to 3rd league | 1 | 07/08 |