STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | AS du Bourny Youth | Stade Laval Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Stade Laval Youth | Stade Laval U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Stade Laval U17 | Arsenal U18 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2009 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
20-07-2010 | Arsenal U23 | Lorient | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Lorient | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Arsenal U23 | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
04-07-2013 | Arsenal | SC Freiburg | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2014 | SC Freiburg | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
02-11-2014 | Arsenal | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
11-12-2014 | Charlton Athletic | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2018 | Arsenal | Valencia | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2020 | Valencia | Villarreal | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Villarreal | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 19-05-2024 17:00 | Villarreal CF | 4-4 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2024 14:15 | Villarreal CF | 3-2 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-05-2024 14:15 | RC Celta | 3-2 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-04-2024 16:30 | Villarreal CF | 3-0 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-04-2024 14:15 | Almeria | 1-2 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-04-2024 19:00 | Villarreal CF | 1-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-03-2024 15:15 | Villarreal CF | 1-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 14-03-2024 17:45 | Villarreal CF | 3-1 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-03-2024 20:00 | Real Betis | 2-3 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-03-2024 20:00 | Marseille | 4-0 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 9 | 21/22 19/20 18/19 16/17 15/16 14/15 12/13 11/12 09/10 |
Europa League Winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 4 | 20/21 18/19 17/18 13/14 |
Spanish cup winner | 1 | 18/19 |
FA Cup Winner | 2 | 17 15 |
English Super Cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
European Under-19 participant | 1 | 11 |
Under 19 European Champion | 1 | 10 |