STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Hapoel Tel Aviv U19 | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
28-02-2010 | Hapoel Tel Aviv | Rubin Kazan | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2013 | Rubin Kazan | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
08-08-2014 | PAOK Saloniki | CSKA Moscow | - | Ký hợp đồng |
05-08-2018 | CSKA Moscow | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
18-08-2019 | Olympiakos Piraeus | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 21-12-2024 15:00 | Radnicki Nis | 0-1 | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-12-2024 18:00 | Partizan Belgrade | 1-1 | IMT Novi Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 12-12-2024 15:30 | FK Spartak Zlatibor Voda | 2-1 | Partizan Belgrade | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | 0-1 | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 04-12-2024 15:30 | Partizan Belgrade | 3-1 | Radnicki Nis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 30-11-2024 13:55 | Partizan Belgrade | 3-0 | Jedinstvo UB | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 24-11-2024 15:00 | Partizan Belgrade | 0-0 | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 10-11-2024 14:00 | Partizan Belgrade | 2-2 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-11-2024 18:30 | Backa Topola | 1-2 | Partizan Belgrade | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-10-2024 13:55 | Partizan Belgrade | 3-1 | FK Čukarički | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 8 | 19/20 18/19 17/18 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 |
Champions League participant | 5 | 17/18 16/17 15/16 14/15 10/11 |
Russian champion | 1 | 16 |
Russian cup winner | 1 | 12 |
Israeli champion | 1 | 09/10 |
Uefa Cup participant | 3 | 08/09 07/08 06/07 |
Israeli cup winner | 1 | 06/07 |
Euro Under-17 participant | 1 | 05 |