STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-08-2009 | MTK Budapest Youth | Vác FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-12-2009 | Ersekvadkerti SE | Vác FC U19 | - | Kết thúc cho thuê |
16-02-2010 | Vác FC U19 | Ferencvárosi TC II | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Ferencvárosi TC II | Vác FC U19 | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2011 | Ferencváros II | Vác U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Ferencvárosi TC II | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2015 | Ferencvarosi TC | Lech Poznan | 0.1M € | Cho thuê |
30-12-2015 | Lech Poznan | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2016 | Ferencvarosi TC | Debreceni VSC | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2017 | Debreceni VSC | Slovan Bratislava | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2023 | Slovan Bratislava | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 16:00 | Duna-Tisza | 1-1 | Budapest Honved FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 11-02-2024 13:00 | Budapest Honved FC | 1-1 | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 12-11-2023 16:00 | Budapest Honved FC | 1-0 | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 22-10-2023 15:00 | Pecsi MFC | 0-0 | Budapest Honved FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 08-10-2023 13:00 | Budapest Honved FC | 3-1 | MTE Mosonmagyarovar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 28-09-2023 17:45 | Budapest Honved FC | 2-2 | Dafuji cloth MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 19-08-2023 17:00 | Bodajk FC Siofok | 2-1 | Budapest Honved FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 16-08-2023 17:00 | Budapest Honved FC | 2-1 | Duna-Tisza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 30-07-2023 17:00 | Csakvari TK | 1-2 | Budapest Honved FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovak champion | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Slovak cup winner | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
Europa League participant | 2 | 19/20 15/16 |
Polish champion | 1 | 14/15 |
Hungarian league cup winner | 1 | 12/13 |