STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Grêmio FBPA U20 | Grêmio FBPA B (-2022) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Grêmio FBPA B (-2022) | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
08-07-2018 | Grêmio Foot-Ball Porto Alegrense | FC Barcelona | 31M € | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2018 | Gremio (RS) | FC Barcelona | 31M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2020 | FC Barcelona | Juventus | 80M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Juventus | Liverpool | 4M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Liverpool | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2023 | Juventus | Fiorentina | 2M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Fiorentina | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 29-05-2024 19:00 | Olympiakos Piraeus | 0-0 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-05-2024 18:45 | Cagliari | 2-3 | Fiorentina | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 17-05-2024 18:45 | Fiorentina | 2-2 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-05-2024 18:45 | Fiorentina | 2-1 | Monza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-05-2024 16:45 | Club Brugge | 1-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 02-05-2024 19:00 | Fiorentina | 3-2 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-04-2024 18:45 | Fiorentina | 5-1 | Sassuolo | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-04-2024 16:00 | Salernitana | 0-2 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-04-2024 16:45 | Fiorentina | 0-0 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-04-2024 16:30 | Fiorentina | 1-1 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League runner up | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Italian cup winner | 1 | 20/21 |
Italian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
Copa América participant | 1 | 19 |
Spanish champion | 1 | 18/19 |
Copa América winner | 1 | 18/19 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 18/19 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 17/18 |
Copa Libertadores winner | 1 | 16/17 |