STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | CD Olimpia Reserve | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
24-08-2016 | CD Olimpia | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Monterrey | Houston Dynamo | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Houston Dynamo | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Monterrey | Houston Dynamo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
20-09-2020 | Houston Dynamo | Boavista FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2021 | Boavista FC | Bordeaux | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Bordeaux | Boavista FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Boavista FC | Bordeaux | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2023 | Bordeaux | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Stade Brestois 29 | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2024 | Bordeaux | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-02-2024 18:00 | Bordeaux | 1-0 | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-02-2024 19:45 | Amiens | 1-1 | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-02-2024 18:00 | Bordeaux | 1-0 | Grenoble | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-02-2024 18:00 | Troyes | 2-1 | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-01-2024 19:45 | Bordeaux | 1-0 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-01-2024 19:45 | Bordeaux | 3-1 | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 20-01-2024 16:30 | Bordeaux | 2-3 | OGC Nice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-01-2024 19:45 | AJ Auxerre | 3-1 | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-12-2023 19:45 | USL Dunkerque | 0-2 | Bordeaux | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-12-2023 14:00 | Bordeaux | 0-0 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 3 | 21 19 17 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 18/19 15/16 14/15 |
US Open Cup Winner | 1 | 17/18 |
Olympics participant | 1 | 16 |
Best young player | 1 | 16 |
Honduran Champion Clausura | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Second highest goal scorer | 1 | 14/15 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 14 |