STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FK Bodø/Glimt Youth | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Bodo Glimt | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
14-01-2014 | Stromsgodset | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
25-08-2016 | Celtic FC | Fulham | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2019 | Fulham | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
30-05-2019 | West Bromwich Albion | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2021 | Fulham | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Queens Park Rangers | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2021 | Fulham | Queens Park Rangers | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Queens Park Rangers | Free player | - | Giải phóng |
13-02-2024 | Free player | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Sarpsborg 08 | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | 2-1 | Tromso IL | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Rosenborg | 1-1 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | 2-2 | Molde | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | KFUM Oslo | 1-2 | Sarpsborg 08 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | 1-2 | Viking | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 15:00 | Ham-Kam | 0-2 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2024 14:00 | Stromsgodset | 2-1 | Sarpsborg 08 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15-09-2024 15:00 | Sarpsborg 08 | 0-2 | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-09-2024 17:15 | Brann | 1-3 | Sarpsborg 08 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24-08-2024 14:00 | Bodo Glimt | 6-0 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 19/20 17/18 |
Scottish champion | 4 | 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Europa League participant | 2 | 15/16 14/15 |
Scottish league cup winner | 1 | 14/15 |
Player of the Year | 1 | 14/15 |
Footballer of the Year | 1 | 14 |
Norwegian champion | 1 | 13 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Midfielder of the Year | 1 | 12/13 |