STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | SpVgg Grün-Weiß Deggendorf Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Bayern München Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | FC Bayern Munich U17 | FC Bayern Munich U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Bayern Munchen U19 | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
23-08-2020 | FC Bayern Munich | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
29-06-2021 | 1. FC Nürnberg | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FC Bayern Munich | Austria Vienna | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Austria Vienna | Lecce | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ý | 24-09-2024 14:00 | Lecce | 0-2 | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 24-07-2024 17:30 | Galatasaray | 2-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 28-05-2024 17:00 | TSV Hartberg | 0-1 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-05-2024 17:30 | Austria Vienna | 2-1 | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 21-05-2024 17:00 | Wolfsberger AC | 1-2 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 18-05-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | 1-2 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 11-05-2024 15:00 | Austria Vienna | 0-4 | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-05-2024 17:30 | Austria Lustenau | 2-0 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 26-04-2024 17:30 | Austria Vienna | 2-2 | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-04-2024 16:30 | WSG Tirol | 1-0 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
German Champion | 4 | 21/22 19/20 18/19 17/18 |
Champions League participant | 2 | 21/22 17/18 |
German cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
German 3. Liga Champion | 1 | 19/20 |
German Super Cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 18/19 |
German cup runner-up | 1 | 17/18 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 16/17 |
German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 16/17 |
German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 16/17 |