STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Valencia CF Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Barcelona U18 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | FC Barcelona Atlètic | Sporting Braga | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Sporting Braga | FC Barcelona Atlètic | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | FC Barcelona Atlètic | Sporting Braga | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Sporting Braga | Girona | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 20-12-2024 20:00 | Girona FC | 3-0 | Real Valladolid CF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 15:15 | RCD Mallorca | 2-1 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 20:00 | Girona FC | 0-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | UD Logrones | 0-0 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 13:00 | Villarreal CF | 2-2 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 17:45 | Sturm Graz | 1-0 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-10-2024 12:00 | Girona FC | 2-1 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-09-2024 12:00 | RC Celta | 1-1 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2024 16:30 | Valencia CF | 2-0 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-09-2024 14:15 | Girona FC | 1-4 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympic champion | 1 | 24 |
Olympics participant | 1 | 24 |
Portuguese league cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
Top scorer | 2 | 22/23 20/21 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Portuguese cup winner | 1 | 21 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |
Under 19 European Champion | 1 | 19 |
Spanish champion | 1 | 18/19 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 17/18 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 2 | 17 16 |
European Under-17 champion | 1 | 17 |